Ý nghĩa của từ Tái cấp là gì:
Tái cấp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ Tái cấp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Tái cấp mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

Tái cấp


Là việc VIB chấp thuận tiếp tục cấp hạn mức tín dụng cho khách hàng.
Nguồn: vietsourcing.edu.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Tái cấp


Là việc VIB chấp thuận tiếp tục cấp hạn mức tín dụng cho khách hàng.
Nguồn: eduvn.nguonlucviet.info

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Tái cấp


Là việc VIB chấp thuận tiếp tục cấp hạn mức tín dụng cho khách hàng.
Nguồn: vib.com.vn (offline)





<< Trái phiếu Thư bảo lãnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa